Công suất mô-đun (W) | 560~580 | 555~570 | 620~635 | 680~700 |
Loại mô-đun | Độ sáng-560~580 | Độ sáng-555~570 | Độ sáng-620~635 | Độ sáng-680~700 |
Hiệu suất mô-đun | 22,50% | 22,10% | 22,40% | 22,50% |
Kích thước mô-đun (mm) | 2278×1134×30 | 2278×1134×30 | 2172×1303×33 | 2384×1303×33 |
Sự tái hợp của các electron và lỗ trống trên bề mặt và bất kỳ giao diện nào là yếu tố chính hạn chế hiệu suất của tế bào và
Nhiều công nghệ thụ động hóa khác nhau đã được phát triển để giảm sự tái hợp, từ BSF (Back Surface Field) giai đoạn đầu đến PERC (Passivated Emitter and Rear Cell) phổ biến hiện nay, HJT (Heterojunction) mới nhất và công nghệ TOPCon hiện nay. TOPCon là công nghệ thụ động hóa tiên tiến, tương thích với cả wafer silicon loại P và loại N và có thể tăng cường đáng kể hiệu suất của cell bằng cách phát triển một lớp oxit siêu mỏng và một lớp polysilicon pha tạp ở mặt sau của cell để tạo ra sự thụ động hóa giao diện tốt. Khi kết hợp với wafer silicon loại N, giới hạn hiệu suất trên của cell TOPCon được ước tính là 28,7%, vượt trội hơn PERC, vốn sẽ là khoảng 24,5%. Quá trình xử lý của TOPCon tương thích hơn với các dây chuyền sản xuất PERC hiện có, do đó cân bằng giữa chi phí sản xuất tốt hơn và hiệu suất mô-đun cao hơn. TOPCon dự kiến sẽ trở thành công nghệ cell chính thống trong những năm tới.
Các mô-đun TOPCon có hiệu suất ánh sáng yếu tốt hơn. Hiệu suất ánh sáng yếu được cải thiện chủ yếu liên quan đến việc tối ưu hóa điện trở nối tiếp, dẫn đến dòng điện bão hòa thấp trong các mô-đun TOPCon. Trong điều kiện ánh sáng yếu (200W/m²), hiệu suất của các mô-đun 210 TOPCon sẽ cao hơn khoảng 0,2% so với các mô-đun 210 PERC.
Nhiệt độ hoạt động của các mô-đun ảnh hưởng đến công suất đầu ra của chúng. Các mô-đun Radiance TOPCon dựa trên các tấm bán dẫn silicon loại N có tuổi thọ của các hạt mang thiểu số cao và điện áp mạch hở cao hơn. Điện áp mạch hở càng cao thì hệ số nhiệt độ mô-đun càng tốt. Do đó, các mô-đun TOPCon sẽ hoạt động tốt hơn các mô-đun PERC khi hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao.
A: Tấm pin mặt trời đơn tinh thể là loại tấm pin mặt trời được làm từ cấu trúc tinh thể đơn. Loại tấm pin này được biết đến với hiệu suất cao và vẻ ngoài thời trang.
A: Tấm pin mặt trời đơn tinh thể chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện thông qua hiệu ứng quang điện. Cấu trúc tinh thể đơn của tấm pin cho phép dòng electron tốt hơn, tạo ra năng lượng cao hơn.
A: Tấm pin mặt trời đơn tinh thể có nhiều ưu điểm hơn so với các loại tấm pin mặt trời khác, bao gồm hiệu suất cao hơn, hoạt động tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu, tuổi thọ dài hơn và tính thẩm mỹ cao.
A: Tấm pin mặt trời đơn tinh thể được coi là một trong những loại tấm pin mặt trời hiệu quả nhất. Chúng thường có hiệu suất từ 15% đến 20%, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình dân dụng và thương mại.
A: Tấm pin mặt trời đơn tinh thể có thể lắp đặt trên nhiều loại mái nhà khác nhau, bao gồm mái bằng, mái dốc và mái nghiêng. Chúng cũng có thể dễ dàng lắp đặt trên mặt đất nếu không thể lắp đặt trên mái nhà.
A: Có, tấm pin mặt trời đơn tinh thể được biết đến với độ bền của chúng. Chúng được làm bằng vật liệu chất lượng cao có thể chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, bao gồm mưa đá, gió mạnh và tuyết.
A: Tấm pin mặt trời đơn tinh thể có tuổi thọ cao, thường là 25 đến 30 năm. Với việc bảo dưỡng thường xuyên và chăm sóc đúng cách, chúng có thể tồn tại lâu hơn nữa.
A: Có, tấm pin mặt trời đơn tinh thể được coi là thân thiện với môi trường vì chúng tạo ra năng lượng sạch và tái tạo, không thải ra khí nhà kính hoặc chất gây ô nhiễm. Chúng giúp giảm lượng khí thải carbon và chống biến đổi khí hậu.
A: Có, bằng cách khai thác năng lượng từ mặt trời, tấm pin mặt trời đơn tinh thể có thể giảm đáng kể hoặc thậm chí loại bỏ sự phụ thuộc của bạn vào nguồn điện lưới truyền thống, giúp bạn tiết kiệm rất nhiều tiền hóa đơn tiền điện về lâu dài.
A: Tấm pin mặt trời đơn tinh thể cần bảo trì tối thiểu. Kiểm tra định kỳ, vệ sinh và tránh bóng râm được khuyến nghị để đảm bảo hiệu suất tối ưu.